Hiển thị các bài đăng có nhãn switch quang 24 cổng SFP. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn switch quang 24 cổng SFP. Hiển thị tất cả bài đăng

Switch 24 cổng quang Raisecom ISCOM2924GF-4C/4GE

Nhà phân phối Raisecom luôn có sẵn các loại switch quang Raisecom ISCOM 2924GF-4GE trang bị 24 cổng SFP hỗ trợ SFP module tốc độ 100Mbps (155M) và/hoặc 1000Mbps (1.25G) và 4 cổng uplink SFP module tốc độ 1GbE SFP (1G), sản phẩm có nguồn AC + DC, AC+AC hoặc DC+DC tùy chọn khi đặt hàng

Raisecom ISCOM 2924GF-4GE trang bị 24 cổng SFP hỗ trợ SFP module tốc độ 100Mbps (155M) và/hoặc 1000Mbps (1.25G) và 4 cổng uplink SFP module tốc độ GE SFP, sản phẩm có nguồn AC + DC


Switch 24 cổng quang tốc độ 100M hoặc 1G, 24 cổng SFP
Switch Raisecom ISCOM 2924GF-4C

Giá bán lẻ ISCOM 2924GF-4GE :  liên hệ (08) 39940163

Giá bán lẻ ISCOM 2924GF-4C : liên hệ (08) 39940163

Quý khách cần mua số lượng nhiều, làm dự án hoặc thương mại vui lòng liên hệ 0917 553 715 để có giá sỉ

Deployed on the edge of carrier Ethernet networks, it supports G.8031/2 for linear and ring switch protection with redundant uplinks and EAPS. The ISCOM2924GF-4C allows for implementation of MEF defined E-Line and E-LAN services for carriers and service providers, complying with specifications of MEF-9/14, E-LMI, 802.1ag, Y.1731, 802.3ah and LLDP. The ISCOM 2924 GF is NEBs 3 compliant.

Catalog

Switch 2 cổng quang + 14 cổng điện RJ-45 10/100/1000 Mbps

Switch 16 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps 

Giá: 3.900.000 đồng/ cái (chưa bao gồm SFP module)

SFP module 1.25Gb, giá: 750.000 đồng/ cái

14 cổng 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet + 2 cổng SFP
Chuẩn giao tiếp: • IEEE 802.3 • IEEE 802.3u
Switch 2 cổng quang + 14 cổng RJ-45
Switch 16 cổng 10/100/1000 trong đó 14 cổng RJ-45 và 2 cổng SFP
VLAN: không
Bộ nhớ đệm: 227KB
Kích thước (cm) 4.4 x 44.2 x 209
Nguồn điện: 100 ~ 240V AC.
Công suất tiêu thụ: 30W
Kích thước: 44 x 442 x 209 mm
Trọng lượng: 3kg
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 1 năm



Chương trình khuyến mãi tháng 10/2014

Khuyến mãi 4 sợi dây nhảy quang trị giá 320.000 đồng khi mua 2 switch  

Gọi ngay 08.3994-0613 hoặc 0917-553-715

Fujitsu Switch LIGHTSMART-E2126EA-MA

Switch LIGHTSMART-E2126EA-MA cung cấp 24 cổng 10/100Mbps và 2 khe cắm SFP

LIGHTSMART-E2126EA-MA sử dụng các chip công nghiệp và cấu trúc chuyển mạch cao cấp để giúp thiết bị hoạt động ổn định.
Fujitsu Ethernet Switch

Feature

Forwarding mode
Store-and-forward, Buffer size 384KB
Packet forwarding
MTU : 2048 byte
Jumbo Frame
DLF forward control
Bandwidth
profile
Max Rate limit : 102.400 kbps.
Max burst size : 1016 KB
Rate limit per VLAN
Ingress rate limit per port
Egress shaping per port
Increments:64Kbps (64K-1M),1Mbps(1-100M),10Mbps(100-1000M)
Storm control
Broadcast storm control
Multicast storm control
DLF storm control
Default burst size: 8KB
Control mode: Global, bps, burst
Link Aggregation
Up to 6 groups
Up to 8 ports in each group
Load balance based on MAC & IP
Mirroring
Mirroring per port
Separate mirroring for egress or ingress ports
Block non-mirroring flow
Mirroring sampling interval
Mirroring filter
Allow separate mirroring configurations for ingress & egress ports
Spanning tree
STP, RSTP & MSTP
64 instances
Multicast
1K multicast addresses
Static multicast group
IGMP Snooping (V1,V2,V3)
Multicast filtering & unknown multicast discard
MVR
MAC Address Table
IEEE 802.1Q
8K MAC address
Add/remove MAC address
View MAC address statistic
Search MAC address
Aging time:10-1,000,000s
MAC table threshold per port
MAC table limit:1-255

Specification

Performance
Switching fabric 8.8Gbps
Capacity
32MB SDRAM
4MB flash
384KB Switch buffer
1K IGMP groups
Management port
1 Console (RJ45)
Serial port
Configuration
9600bps/8bit/none parity/1
Stop bit/none flow control
Port specification
10BASE-T (RJ45,Cat3/Cat4/Cat5 UTP)
100BASE-T (RJ45, Cat5 UTP)
1000BASE-LX/BX/FX SFP (LC fiber connector, SM/MM)
Ports
24 *10/100BASE-T
2 * 1000 BASE-X SFP
Indicator
Power Supply (flashing)
System (flashing)
10/100BASE-T: LNK/ACT,
10/100M indicators.
1000BASE-X SFP: LNK, ACT
indicators
Dimension
442(W)*266(D)*43.8(H)mm
Weight
3.3KG
Power supply
AC: 90~264V, 47~63Hz
DC: 36~72V
Power consumption
13.2W (full load)
Working ambience
Temp:0~50 centigrade
RH:10~90% non-condensing

Ordering Information

Part  number
Description
LIGHTSMART-E2126EA-MA-AC
Managed L2 Ethernet Switch,
24 *10/100BASE-T+2 *1000 BASE-X SFP
AC power supply
LIGHTSMART-E2126EA-MA-DC
Managed L2 Ethernet Switch
24 *10/100BASE-T+2 *1000 BASE-X SFP
DC power supply
Báo giá


Swtich quang CTS FOS-2128GSFP

24 cổng SFP 100Mbps với 4 cổng Uplink  combo (10/100/1000Mbps RJ45 và 1000Mbps SFP) ,  management switch


Ngoài ứng dụng Metro Ethernet hay FTTH thì switch quang này cũng rất thích hợp đặt ở center ( trung tâm, phòng server, nơi tập trung hệ thống mạng...) để kết nối đến nhiều remote site ( như các nhà xưởng, văn phòng ...) trong khuôn viên của những nhà máy, xí nghiệp , cơ quan mà khoảng cách có khi lên đến vài km. Đây là giải pháp tiết kiệm và dễ quản lý thay vì phải dùng nhiều cặp bộ chuyển đổi quang điện

Các tính năng

Phù hợp chuẩn MEF 9 
Sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn MEF 9 giúp giảm đáng kể chi phí thời gian và rủi ro của việc triển khai

Phù hợp chuẩn SKA 3,1 
Tuân thủ chuẩn SKA 3,1 switch quang cung cấp một giải pháp bảo đảm chất lượng cao - dễ dàng hơn để bước vào dịch vụ Metro Ethernet

Giao diện SFF-8472
Cho phép quản lý để xem thông tin và tình trạng SFP bao gồm tốc độ, khoảng cách, nhiệt độ, điện áp, TX Bias... v v

Nhiều chức năng hỗ trợ truyền thông đa phương tiện
Hỗ trợ IGMP snooping, IGMP fast leave, IGMP filtering & cải tiến MVR để truyền lưu lượng multicast và cung cấp dịch vụ IPTV

Hỗ trợ Q-in-Q tag VLAN 

Cho phép các nhà cung cấp dịch vụ cung cấp dịch vụ Metro Ethernet cho khách hàng trong khi vẫn duy trì layer-2 tách biệt các khách hàng khác nhau

Tích hợp vào CTS SNMP để nhanh chóng phát hiện lỗi mạng do bị cúp điện

Nguồn điện dự phòng

Sự kết hợp của hai nguồn điện (2 nguồn AC, 2 nguồn DC hoặc 1AC và 1DC) có thể được cài đặt để tăng độ tin cậy cũng như chia sẻ tải


Ứng dụng

Cung cấp dịch vụ FTTH, Metro Ethernet hoặc các ứng dụng  mạng nội bộ (điểm - điểm , điểm - đa điểm)
thay cho việc phải dùng nhiều bộ converter quang standalone


Standard
IEEE 802.3 10Base-T
IEEE 802.3u 100Base-TX/FX
IEEE 802.3ab 1000Base-T
IEEE 802.3z 1000Base-X
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree
IEEE 802.1p Priority
IEEE 802.1q Tag VLAN
IEEE 802.1X Port Based Network
Access Control
 Interface
100Mbps SFP x 24
1000Mbps Combo ports x 4
DB-9 (DTE) console port x 1


LED
Product Spec
Mac address table: 16K
Memory buffer: Total 448K bytes
VLANs: Support up to 128 VLAN Groups
Priority Queues: 8 Queues

Forward / Filter Rate
10M: 14,880/14,880pps
100M: 148,800/148,800pps
1000M: 1,488,000/1,488,000pps

Power
Input AC 90V-240V 50/60Hz

/

DCMA Protected