Bộ chuyển đổi quang điện chuyển từ giao diện Ethernet quang sang giao diện Ethernet điện - cổng RJ45.
Chúng tôi là phân phối chính thức sản phẩm converter quang Wintop chính hãng, hàng mới 100%, bảo hành 2 năm 1 đổi 1, hàng luôn có sẵn hàng trăm bộ.
Vui lòng liên hệ hotline: 0917 553 715
* Bộ chuyển đổi quang điện - Converter quang loại dùng 2 sợi quang, tốc độ 100 Mbps, giá bán lẻ 600.000 đồng/ cái (chưa VAT)
* Bộ chuyển đổi quang điện - Converter quang loại dùng 2 sợi quang, tốc độ 1000 Mbps, giá bán lẻ 1.400.000 đồng /cái (chưa VAT)
Quý khách hàng cần lắp đặt mạng cáp quang nội bộ để:
+ Kết nối mạng cáp quang 02 tòa nhà văn phòng
+ Kết nối mạng cáp quang văn phòng và nhà xưởng
+ Kết nối mạng nội bộ giữa các xưởng bằng cáp quang
+ Dùng hệ thống camera quan sát ở các nhà xưởng muốn tập trung về văn phòng để giám sát
Vui lòng liên hệ 0917 553 715 hoặc email sales@baokhanhcorp.com để chúng tôi gửi sơ đồ ứng dụng, khảo sát, tư vấn giải pháp và báo giá thi công mạng cáp quang nội bộ
Vui lòng liên hệ hotline: 0917 553 715
Giá bán lẻ
* Bộ chuyển đổi quang điện - Converter quang loại dùng 1 sợi quang (chạy cực kỳ ổn định với mạng Internet cáp quang FTTH AON của các nhà mạng VNPT, Viettel, FPT, CMC...) tốc độ 100Mbps, giá bán lẻ 700.000 đồng/ cái (chưa VAT)* Bộ chuyển đổi quang điện - Converter quang loại dùng 2 sợi quang, tốc độ 100 Mbps, giá bán lẻ 600.000 đồng/ cái (chưa VAT)
* Bộ chuyển đổi quang điện - Converter quang loại dùng 2 sợi quang, tốc độ 1000 Mbps, giá bán lẻ 1.400.000 đồng /cái (chưa VAT)
Quý khách hàng cần lắp đặt mạng cáp quang nội bộ để:
+ Kết nối mạng cáp quang 02 tòa nhà văn phòng
+ Kết nối mạng cáp quang văn phòng và nhà xưởng
+ Kết nối mạng nội bộ giữa các xưởng bằng cáp quang
+ Dùng hệ thống camera quan sát ở các nhà xưởng muốn tập trung về văn phòng để giám sát
Vui lòng liên hệ 0917 553 715 hoặc email sales@baokhanhcorp.com để chúng tôi gửi sơ đồ ứng dụng, khảo sát, tư vấn giải pháp và báo giá thi công mạng cáp quang nội bộ
Bộ chuyển đổi quang điện còn có thể tự động điều chỉnh theo tiêu chuẩn IEEE802.3u (tự động điều chỉnh tốc độ 10, 100 hay 1000Mbps tùy loại thiết bị)
Các đèn LED sẽ báo hiệu trạng thái của bộ chuyển đổi quang điện, tốc độ cổng điện (cáp UTP , RJ-45), Link, và tình trạng full/ half duplex, cổng quang FX .
Nếu bạn muốn từ trung tâm/văn phòng chính/phòng IT kết nối đến 14 hay 16 nhà xưởng/ văn phòng chi nhánh các converter quang độc lập (stand-alone) này cũng có thể được gắn tập trung vào các khung quản lý tập trung (chassis) , các khung này có khả năng tập trung 14 đến 16 converter quang trên một khung
|
Dưới đây là sơ đồ liệt kê chi tiết các thiết bị quang và phụ kiện quang cần phải có để thiết lập một mạng LAN cáp quang
Hình ảnh mặt trước - mặt sau thể hiện các cổng kết nối và đèn tín hiệu (LED) của converter quang
Tổng quan về bộ chuyển đổi quang điện
- Tương thích với IEEE802.3u 100BASE-TX : chuẩn cho kết nối cáp đồng TP và IEEE802.3u tiêu chuẩn giao diện quang 100BASE-FX
- Mở rộng khoảng cách cáp đồng Ethernet (RJ-45), chuyển đổi cáp quang
- Cung cấp cổng kết nối cáp quang : SC/LC
- Hỗ trợ chức năng tự động phát hiện tốc độ 10/100M và chế độ song/bán song công (full / half) tự động
- Hỗ trợ tự động uplink (auto MDI / MDI-X) ở cổng TP, không cần thay cáp thẳng/cáp chéo (cross-over)
- Mở rộng khoảng cách cáp quang lên đến 120km qua cáp quang đơn mode (singlemode)
- Hỗ trợ chức năng LFPT (Link-Fault-Pass-Through)
- Có thể cấu hình bằng cách DIP switch
Sơ đồ ứng dụng bộ chuyển đổi quang điện
Truyền tín hiệu IP camera - một ứng dụng thường gặp của bộ chuyển đổi quang điện |
Truy cập http://bochuyendoiquangdien.baokhanhcorp.com để xem sơ đồ 5 ứng dụng tiêu biểu của bộ chuyển đổi quang điện
Thông số chi tiết
Chuẩn | IEEE802.3u, 100BASE-TX/FX,100BASE-FX |
Giao diện điện | 10BASE-TX: UTP Category 3,4,5 100BASE-TX: UTO Category 5 |
Giao diện quang | SC, LC |
Nhiệt độ | 0 ~ 40 |
Nguồn | DC 5V, 2A |
Kích thước W x D x H | 94 x 70.3 x 26.5 mm |
Emission | FCC Class A, CE |
Thông tin đặt hàng
Bộ chuyển đổi quang điện tốc độ 10/100M Fast Ethernet Media
Converter, 1 cổng quang và 1 cổng RJ-45
|
||
10/100M1310nm dual
fiber 1*9 MM (MultiMode) 2Km
|
WT-8110MA-11-2
|
|
10/100M 1310nm dual
fiber 1*9 SM (SingleMode) 20Km
|
WT-8110SA-11-20
|
|
10/100M 1310nm dual
fiber 1*9 SM 40Km
|
WT-8110SA-11-40
|
|
10/100M 1310nm dual
fiber 1*9 SM 60Km
|
WT-8110SA-11-60
|
|
10/100M 1*9 1550nm
DFB dual fiber 1*9 80Km
|
WT-8110SA-11-80
|
|
10/100M 1*9 1550nm
DFB dual fiber 1*9 100Km
|
WT-8110SA-11-100
|
|
10/100M 1*9 1550nm
DFB dual fiber 1*9 120Km with APD
|
WT-8110SA-11-120
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM (SingleMode, single fiber) 20Km TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-11-20A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
20Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-11-20B
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
40Km TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-11-40A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
40Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-11-40B
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
60KM TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-11-60A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
60Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-11-60B
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
80KM TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-11-80A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
80Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-11-80B
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện tốc độ 10/100M Fast Ethernet Media
Converter, 1 cổng quang và 2 cổng RJ-45
|
||
10/100M1310nm dual
fiber 1*9 MM 2Km
|
WT-8110MA-12-2
|
|
10/100M 1310nm dual
fiber 1*9 SM 20Km
|
WT-8110SA-12-20
|
|
10/100M 1310nm dual
fiber 1*9 SM 40Km
|
WT-8110SA-12-40
|
|
10/100M 1310nm dual
fiber 1*9 SM 60Km
|
WT-8110SA-12-60
|
|
10/100M 1*9 1550nm
DFB dual fiber 1*9 80Km
|
WT-8110SA-12-80
|
|
10/100M 1*9 1550nm
DFB dual fiber 1*9 100Km
|
WT-8110SA-12-100
|
|
10/100M 1*9 1550nm
DFB dual fiber 1*9 120Km with APD
|
WT-8110SA-12-120
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
20Km TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-12-20A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
20Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-12-20B
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
40Km TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-12-40A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
40Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-12-40B
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
60KM TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-12-60A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
60Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-12-60B
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
80KM TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-12-80A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
80Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-12-80B
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện tốc độ 10/100M Fast Ethernet Media
Converter, 1 cổng quang và 4 cổng RJ-45
|
||
10/100M1310nm dual
fiber 1*9 MM 2Km
|
WT-8110MA-14-2
|
|
10/100M 1310nm dual
fiber 1*9 SM 20Km
|
WT-8110SA-14-20
|
|
10/100M 1310nm dual
fiber 1*9 SM 40Km
|
WT-8110SA-14-40
|
|
10/100M 1310nm dual
fiber 1*9 SM 60Km
|
WT-8110SA-14-60
|
|
10/100M 1*9 1550nm
DFB dual fiber 1*9 80Km
|
WT-8110SA-14-80
|
|
10/100M 1*9 1550nm
DFB dual fiber 1*9 100Km
|
WT-8110SA-14-100
|
|
10/100M 1*9 1550nm
DFB dual fiber 1*9 120Km with APD
|
WT-8110SA-14-120
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
20Km TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-14-20A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
20Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-14-20B
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
40Km TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-14-40A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
40Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-14-40B
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
60KM TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-14-60A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
60Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-14-60B
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
80KM TX1310/RX1550nm
|
WT-8110SB-14-80A
|
|
10/100M 1*9 BiDi SM
80Km TX1550/RX1310nm
|
WT-8110SB-14-80B
|
Sản phẩm/bài viết liên quan:
+ Một số lưu ý khi mua converter quang / bộ chuyển đổi quang điện
+ Tất cả những điều cần biết về bộ chuyển đổi quang điện / converter quang: giá, phân loại, sơ đồ ứng dụng, đặc tính kỹ thuật
+ 5 ứng dụng tiêu biểu của bộ chuyển đổi quang điện / converter quang
+ Bộ chuyển đổi quang điện dùng trong môi trường công nghiệp
+ Kiến thức cơ bản về cáp quang và các loại đầu nối quang