Hiển thị các bài đăng có nhãn Modem quang 1E1. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Modem quang 1E1. Hiển thị tất cả bài đăng

Modem Quang H10MO 1E1, 4E1, 8E1, 16E1

H10MO là dòng modem quang của hãng Huahuan nổi tiếng là nhà cung cấp tổng thể giải pháp và thiết bị viễn thông chuyên dụng. Dòng thiết bị quang này có khả năng cung cấp nhiều giao diện E1, Ethernet, V.35 khác nhau


Đặc điểm của H10MO

1.        Độ ổn định cao, tiêu thụ nguồn thấp

2.       Khả năng kiểm tra và giám sát dễ dàng trong hoạt động và bảo trì 

3.        Nền tảng quản lý mạng hợp nhất

4.        Có thể cài đặt, hạn chế tốc độ cổng các cổng theo từng yêu cầu cụ thể

5.        Hỗ trợ Ethernet 10/100M, tự động half/full duplex và MDIX.

6.        Nhiều tùy chọn cấp nguồn khác nhau (AC 220V, DC -48V, +24) và nguồn bảo vệ 1+1

7.        Đầu nối quang SC hoặc FC và tùy chọn công suất quang cho những nhu cầu kết nối gần, xa khác nhau hoặc là mục đích bảo vệ 1 +1 


Sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Model
H10MO-120
4×E1/G.703
H10MO-120B
4×E1/G.703+1×Ethernet
H10MOS-30
1×E1/G.703
H10MOS-30AF
1×V35
Dạng khung (chassis)
H10MO-1684
14 khe cắm card dịch vụ , các loại card dịch vụ ở trên đều có thể dùng cho khung H10MO-1684
E1 interface
Tương thích chuẩn ITU-T G.703
2.048Mbps±50ppm
75ΩBNC/120ΩRJ45/RJ48C
Giao diện Ethernet
Tùy chọn
Tương thích với IEEE 802.3, 10/100Base-Tx
Cấu hình được tốt độ (có thể cài đặt được tốc độ với bước nhảy là 1Mbps)
Giao diện quang
Connector
SC hoặc FC
Thông số quang
Item
Phát (dBm)
Độ nhạy thu
 (dBm)
1310nm (chuẩn)
-5 ~ -12
≤-36
1310nm (long haul, tùy chọn)
0 ~ -5
≤-36
1550nm (DFB, long haul, tùy chọn)
0 ~ -5
≤-36
1 sợi quang (Optional)
-8 ~ -14 (Tx :1550nm)
0 ~ -5  (Tx :1310nm)
≤-30
Giao diện quang bảo vệ 1+1
(tùy chọn)
Data path
Tốc độ cổng data
1 kênh RS-485 và 1 kênh RS-232  ≤116Kbps
Giám sát và cảnh báo
Trên một nền tảng quản lý mạng hợp nhất
Order wire
Đường dây nóng
Nguồn
AC
220V 165V~265V
DC
-48V-36V-72V
+24+18V+36V
Dual Power (optional)
AC(220V) and DC(-48V)
Power consumption
Different model varies: 5W~10W
Kích thước
H10MO-120+  H10MO-120B
W×H×D (mm): 440×44×138  (Different model may slight varies)
H10MOS-30  H10MOS-30AF  H10MOS-60  H10MOS-60B  H10MOS-30B
W×H×D(mm):220×44×138 or 440 × 44 × 138
Lắp đặt
Treo tường, để trên bàn, gắn rack

Ứng dụng

Ứng dụng điểm - điểm


Ứng dụng điểm - đa điểm







Modem quang 1 cổng E1 | OptoSpan2/E1

OptoSpan2/E1 là modem quang 1 cổng E1, khoảng cách quang 40km, đầu quang SC, đầu E1 120Ohm(RJ48C) và 75Ohm(BNC)


Modem quang 1E1 thường được dùng để:
     
 - Các nhà máy, xí nghiệp kết nối 2 tổng đài nội bộ giao diện E1 ISDN với nhau qua đường cáp quang

 - Nhà cung cấp dịch vụ cung cấp E1 cho khách hàng thuê kênh riêng

 -  Nhà mạng cần truyền 1E1 cho trạm BTS hoặc cho bộ truy nhập thuê bao (DLC hoặc MSAN)

MODEM QUANG E1 OPTOSPAN 2
E1 Interface
Sơ đồ ứng dụng OptoSpan


Thông số kỹ thuật



Transmission Rate
2.048 Mbps
Line code 
HDB3/AMI
Impedance 
75 ohms unbalanced / 120 ohms balanced
Connector
Balanced: RJ-48C / Unbalanced: BNC


FIBER OPTIC INTERFACE 

Transmission Rate 
2.048 Mbps
Line Coding 
CMI
Wavelength 
1310 nm or 1550 nm
Connectors 
ST, SC , FC
Fiber Type 
single-mode 20 to 120km (Option)


GENERAL

Diagnostics
Local and Digital loopbacks activated via DIP switch
E1 Indicators
PWR, AIS, SYN, TST,AIS(E1), SYN(E1) 
V.35 Indicators
PWR, AIS,SYS,TST, TD, RD 
Power 
100 ~ 240 VAC @ 50 ~ 60 Hz / 5 VDC, 2A

DC: 48/60 VDC nominal or 24 VDC ; Power < 2W
Environment 
Temperature: 0-50°C

Humidity: Up to 90%,non-condensing
Physical Dimensions
25(H) mm X 111.5(W) mm X 131(D) mm




Modem quang 8 cổng E1 | OptoSpan120

Modem quang OptoSpan 120 gồm 2 tùy chọn:


+ Modem quang OptoSpan120 - 4 cổng E1 + 1 cổng Fast Ethernet
hoặc
+ Modem quang OptoSpan120 - 8 cổng E1 + 1 cổng Fast Ethernet

Sơ đồ modem quang 8E1
Description
Transmission mode
4 E1 Link + 100M FAST ETHERNET
8 E1 Link + 100M FAST ETHERNET
InterfaceE1 G.703
TypeFull-duplex fixed at 2048kbps ±50 ppm
LineTwo unconditional twisted pairs (4 wires)
RangeUp to 1000 ft. on 26AWG
Impedance120 ohms (balanced) for twisted pair
75 ohms (unbalanced) for coaxial cable
Complies withITU-T G.703, G.704, G.706, G.732 and G.823
Frame formatUn-frame
Line codeHDB3/AMI
ConnectorBNC or RJ-48C
Ethernet Interface
TypeAuto-sensing 10/100 Base-T Ethernet
Data Rate10Mbps/100Mbps
FIBER OPTIC INTERFACE
Data Rate155Mbit/s
Optical Wavelength1310nm or 1550nm
ConnectorsSC , FC
Fiber links1+1 Automatic or Manual
Diagnostic Function
LLLocal Loopback
RLRemote Loopback
IndicatorPOW
E1, Channel LOS ( 1~ 8 ) TEST
Optic, OPC(A,B) NOP LOF ALE3 ALE6 TEST
Ethernet Link/ACT 100M FDX/COLCT 100M FDX/COL
Power Requirement
Input / Output Voltage100 ~ 240 Vac @ 50 ~ 60 Hz
DC: 36/72 Vdc
Power Consumption25W max
Environment0 to 90 percent, Non-condensing
Operating Temperature0 °C ~ 50 °C
Humidity0 to 90% Non-condensing
Physical Dimensions(H)44 mm (W)438 mm (D)232 mm


Modem quang 1 cổng E1 | FRM220/E1

FRM220/E1 là modem quang 1 cổng E1, khoảng cách quang 15km, đầu quang SC, đầu E1 120 Ohm(RJ48C), nguồn 220VAC hoặc -48VDC
MODEM QUANG E1
Sơ đồ ứng dụng modem quang 1 cổng E1 và V.35

-         FRM 220-E1 là modem quang E1 (thiết bị tải luồng E1 qua cáp quang) , được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với xu hướng quang hóa hiện tại
-         Có dạng stand alone hoặc dạng card gắn vào khung 19 inch
-          Tương thích với FRM 220-V.35 ở chế độ n x 64kbps
        Đặc điểm
-     1 port E1 G.703
-      Mã đường truyền: AMI họăc là B8ZS/HDB3
-      Họat động ở chế độ  Unframed / Framed (n x 64kbps)
-      Tương thích với FRM 220-V.35 ở chế độ n x 64kbps
Description
     Tiêu chuẩn kỹ thuật

     Giao diện E1
    -         Connector  RJ-45 (120 Ohm) và BNC (75 Ohm)
-                  Theo chuẩn ITU-T G.703, G.704, G.706, G.732, G.823

     Giao diện quang
-         Connector: SC
-         Bước sóng: 1310, 1550nm
-         Loại sợi quang: 9/125um, đơn mode, 62.5/125um đa mode
-         Khoảng cách: 15km, 30km, 50km tùy chọn….

      Các đặc điểm khác:
-           LED hiển thị tình trạng nguồn, kết nối quang, Test, Data in, Data out
-           Nguồn :  AC/DC.
-           Công suất tiêu thụ  < 4W
-           Kích thước : 155 x 88 x 23mm( LxWxD)
-           Trọng lượng: 120g  
  
     


/

DCMA Protected