H10MO là dòng modem quang của hãng Huahuan nổi tiếng là nhà cung cấp tổng thể giải pháp và thiết bị viễn thông chuyên dụng. Dòng thiết bị quang này có khả năng cung cấp nhiều giao diện E1, Ethernet, V.35 khác nhau
Đặc điểm của H10MO
1. Độ ổn định cao, tiêu thụ nguồn thấp
2. Khả năng kiểm tra và giám sát dễ dàng trong hoạt động và bảo trì
3. Nền tảng quản lý mạng hợp nhất
4. Có thể cài đặt, hạn chế tốc độ cổng các cổng theo từng yêu cầu cụ thể
5. Hỗ trợ Ethernet 10/100M, tự động half/full duplex và MDIX.
6. Nhiều tùy chọn cấp nguồn khác nhau (AC 220V, DC -48V, +24) và nguồn bảo vệ 1+1
7. Đầu nối quang SC hoặc FC và tùy chọn công suất quang cho những nhu cầu kết nối gần, xa khác nhau hoặc là mục đích bảo vệ 1 +1
Sản phẩm
|
Thông số kỹ thuật
|
|||||
Model
|
H10MO-120+
|
4×E1/G.703
|
||||
H10MO-120B
|
4×E1/G.703+1×Ethernet
|
|||||
H10MOS-30
|
1×E1/G.703
|
|||||
H10MOS-30AF
|
1×V35
|
|||||
Dạng khung (chassis)
|
H10MO-1684
|
14 khe cắm card dịch vụ , các loại card dịch vụ ở trên
đều có thể dùng cho khung H10MO-1684
|
||||
E1 interface
|
Tương thích chuẩn ITU-T G.703
2.048Mbps±50ppm
75Ω(BNC)/120Ω(RJ45/RJ48C)
|
|||||
Giao diện Ethernet
|
Tùy chọn
|
Tương thích với IEEE 802.3, 10/100Base-Tx
Cấu hình được tốt độ (có thể cài đặt được tốc độ
với bước nhảy là 1Mbps)
|
||||
Giao diện quang
|
Connector
|
SC hoặc FC
|
||||
Thông số quang
|
Item
|
Phát (dBm)
|
Độ nhạy thu
(dBm)
|
|||
1310nm (chuẩn)
|
-5 ~ -12
|
≤-36
|
||||
1310nm (long haul, tùy chọn)
|
0 ~ -5
|
≤-36
|
||||
1550nm (DFB, long haul, tùy chọn)
|
0 ~ -5
|
≤-36
|
||||
1 sợi quang (Optional)
|
-8 ~ -14 (Tx :1550nm)
0 ~ -5 (Tx :1310nm)
|
≤-30
|
||||
Giao diện quang bảo vệ 1+1
|
(tùy chọn)
|
|||||
Data path
|
Tốc độ cổng data
|
1 kênh RS-485 và 1 kênh RS-232 ≤116Kbps
|
||||
Giám sát và cảnh báo
|
Trên một nền tảng quản lý mạng hợp nhất
|
|||||
Order wire
|
Đường dây nóng
|
|||||
Nguồn
|
AC
|
220V (165V~265V)
|
||||
DC
|
-48V(-36V~-72V)
+24(+18V~+36V)
|
|||||
Dual Power (optional)
|
AC(220V) and DC(-48V)
|
|||||
Power consumption
|
Different model varies: 5W~10W
|
|||||
Kích thước
|
H10MO-120+ H10MO-120B
|
W×H×D (mm): 440×44×138 (Different model may slight varies)
|
||||
H10MOS-30 H10MOS-30AF H10MOS-60
H10MOS-60B H10MOS-30B
|
W×H×D(mm):220×44×138 or 440 × 44 × 138
|
|||||
Lắp đặt
|
Treo tường, để trên bàn, gắn rack
|
Ứng dụng