Để tiện cho các đại lý, các công ty tham gia đấu thầu chúng tôi xin đăng tải thông tin thông số kỹ thuật của thiết bị này.
STT
|
Hạng mục
|
Yêu cầu quy cách, thông số kỹ thuật
TOTOLINK F1
(Firmware B20121220)
Triple-Play
Fiber Wireless Router (IPTV)
|
1
|
Giao diện
|
- WAN: 1-Slot SFP hỗ trợ SFP 1 hoặc 2 core tốc
độ 155M
- LAN: 4-cổng RJ45 BaseTX
(Auto MDI/MDIX)
- Antenna: Có thể
tháo rời – 1 x 5dbm (1Tx-1Rx)
|
2
|
Đèn LED trạng thái
|
- Power
- WPS
- Wireless
- WAN (Tín hiệu quang)
- LAN x 4
|
3
|
WAN protocol
|
- PPPoE/ DHCP/
Static IP/IpoE/ Wireless WAN
- Hỗ trợ Triple play (IEEE 802.1q Tagged on WAN) cho IPTV
- Hỗ trợ IPTV over Wireless (Setop-box không
dây)
- Cho phép thay đổi
MTU
- Tính năng giả MAC (MAC Address Clone)
|
4
|
Hỗ trợ
|
- IEEE 802.3 10Base-T
- IEEE 802.3u 100Base-TX
- IEEE 802.3x flow control
- IEEE802.11n
- IEEE 802.11g
- IEEE 802.11b
|
5
|
Tính năng mạng
Tính năng IPTV
|
- Throughput 95Mbps downstream/upstream
- 15.000 NAT Sessions giúp hệ thống khoảng 35 máy hoạt
động ổn định
- Hỗ trợ
cùng lúc nhiều dịch vụ IPTV (Bridge nhiều VLAN)
- Hỗ trợ
cùng lúc nhiều Setop Box đồng thời
- Tính
năng QoS cho phép download lên đến 80Mbps mà IPTV vẫn hoạt động tốt
- Hỗ trợ 2nd subnet: Cho phép ISP triển
khai nhiều IP tĩnh
- Support DMZ, Port Forwarder, UpnP, NAT loopback
- Pass-through VPN
- Dynamic DNS (Tích hợp Dyndns.com – NO-IP)
- Static routing, Disable NAT (Pure router)
- IGMP Proxy, IGMP Snooping
- DHCP server
|
6
|
Tường lửa
|
- Access Control
- IP-base Packet Filtering
- Stateful Packet Inspection
- URL filter
- Denial of Service Prevension(DDoS)
- Logging via Syslog
|
7
|
Quản lý băng thông & Session
|
- QoS Rule
- Bandwidth control
|
8
|
Wireless
|
- Wireless chuẩn
IEEE802.11 b/g/n Upto 150Mbps
- Hỗ trợ 32 thiết bị không
dây kết nối cùng lúc
- Cho phép giới hạn số lượng client kết nối đến access point
- Hỗ trợ:
AP/Client/WDS Bridge/Repeater/Wireless
WAN mode (Repeater với tất cả các Access Ponit loại khác)
- Điều khiển việc
truy cập Wireless Client (MAC filter)
- Hỗ trợ 3 SSID đồng
thời, Ẩn SSID
- Cô lập giữa các
SSID với nhau, giữa SSID với LAN, giữa các wireless client
- Thể hiện danh sách
Wireless Client.
- Mã hóa WEP 64/128/152-bit
- Mã hóa
WPA/WPA2/WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP)
- Cho phép Wireless
Client tự động kết nối đến Access Point(WPS)
- WMM(Wi-Fi
Multimedia), IPTV over Wireless
|
9
|
Quản lý
|
- Giao diện cấu
hình: HTTP, Telnet
- Sao lưu và phục hồi
cấu hình
- Cập nhật Firmware
thông qua HTTP
- Cấu hình nhanh;
Ghi log thông qua web và Syslog
|
10
|
Mô trường
|
- Tỏa rất
ít nhiệt khi hoạt động (Không nóng), khả năng làm việc liên tục không bị treo
- Using 0oC ~4ooC, humit
5%~95%
- Store -40oC ~+70oC, humit
5%~95%
|
11
|
Kích thước
|
- L19*W11*H3 (cm)
|
12
|
Nguồn điện
|
- Input: 110V/220V
- Output: DC5V, 1A, Max power: 6 Watt (Tiết kiệm năng lượng)
|
13
|
Bảo hành
|
CPE được bảo hành xx tháng kể từ ngày bàn giao
trang thiết bị
|
![]() |