Fiber router | CPE FTTH LS-O9710


G
iới thiu

 LS-O9710n là một fiber router với  uplink 100Mbs đng thời hỗ tr giao tiếp Wifi

 LS-O9710n được thiết kế cho các dch v trên nền IP băng rộng hay FTTH ca các nhà cung cp dch vụ Internet. Thiết bị h tr chế đ router và chế độ bridge và khong cách truyền tải lên đến 30Km trên đường cáp quang sinlge mode.
*      LS-O9710n được thiết kế với kiu ng tn thiện và đơn giản cho việc kết nối và theo dõi các cảnh báo trên thiết bị
*      LS-O9710n h tr WIFI chuẩn IEEE 802.11n, 4 cng LAN ethernet 10/100Mbs. Ngoài ra, thiết bh tr bảo mật cho các kết nối Wifi theo chuẩn 64/128 bit WE/ WPA/WPA2

Đặc trưng chính

  Kh năng bảo mật

Thiết bị h tr tính ng SPI nhằm nn chặn việc tấn công ca các Hacker da trên tràn các bản tin TCP, UDP, TCP AcK…
Thiết bị h tr việc cho qua các frame ethernet ca VPN n PPTP, L2TP, IP sec
  Quality of Service (QoS)

LS-O9710n h tr việc pn loại các dch v và đm bo băng thông cho tng loại ng dụng trên nền ethernet như: internet, thoi, video
 Quản lý thiết b

LS-O9710n h tr đầy đủ các giao thc TR-
069/TR-098/ TR-104/TR-111 đ qun lý thiết bị từ xa qua Internet hoặc qua h thống quản lý tập trung ACS.
Ngoài ra, thiết bị hỗ tr việc qun lý và cấu hình qua giao din Web, Telnet hay SSH.


 Giao diện thân thiện

LS-O9710n được thiết kế với giao din tn thiện theo chuẩn TR-068 và đơn giản trong việc nhận biết các cảnh bảo da trên các đèn LED trên mặt thiết b.
 Cam kết chất lượng

Sản phm được bảo hành 2 năm.



  Giao diện WAN

Sn phẩm hỗ tr hai loại giao din nsau:

Hai sợi quang 100Base-LX,SMF SC, 1310nm

M sợi quang 100Base-LX,SMF SC, Bi-Di Tx

1310nm / Rx 1510 nm

 Giao diện LAN

Ethernet x 4x 10/100Mbs

  Giao diện WLAN

Tương thích với chuẩn IEEE80211n, cũng ncác chuẩn cũ n 802.11 b/g.
H tr mã hóa 64, 128-bit Wired Equivalent

Privacy (WEP)

H tr các chế đ kênh Wifi như: 11

Channels (US, Canada)/ 13 Channels (Europe)/

14 Channels (Japan)

Tốc đ Wiffi là 54 Mbps với 802.11 b/g

H tr tính ng lọc đa chMAC và mã a theo WEP, WPA, IEEE 8021X
Công suất phát sóng Wifi 10, 25, 50, 100mW

@ 22MHz

H tr phím WPS

H tr phím bật và tắt cổng Wifi trên thiết b

 Các kết nối WAN

H tr quay s PPPoE(RFC 2516)

H tr tự động nhận đa chỉ IP theo DHCP

H tr cu hình đa chỉ IP tĩnh ( IPoE )


 Các tính năng quản lý

H tr quản lý qua SNMP, SNTP, Telnet, Web đ cu hình cũng như backup hay restore
H tr ng cp Firmware qua HTTP, TFTP

H tr các chuẩn SNMP MIB2, SNMP v1/v2 agent, TR-069, TR-098, TR-104/TR-111
 Các chc năng cho đnh tuyến

H tr đnh tuyến tĩnh là Static route,

H tr IPv6 trên phần cứng của thiết bị ( Hỗ tr IPv6 trên phiên bn LS-O9710ni )
H tr các đnh tuyến động nRIP v1,v2, NAT/PAT, DMZ,
H tr phân cp đa chỉ IP theo DHCP Client/Server/Relay, DNS Proxy, DDNS.
H tr IGMP proxy v1,v2,v3, IGMP Snooping v1,v2,v3
H tr Authentication protocols: PAP, CHAP

H tr cho qua các giao thc ca VPN: PPTP/ L2TP/ IpSec
H tr chống tn công hệ thống theo Stateful Packet Inspection, Packet filtering, Denial Of Service
H tr quản lý theo HTTP Proxy

 Giao diện ngun

H tr b chuyển đổi nguồn từ AC sang DC

Ngun đầu vào của b chuyn đổi t100-

240Vac tới 12Vdc/1A

 Môi trưng hoạt đng

Nhiệt đ hoạt động: 0 ~ 45 o C

Đ m: 5 ~ 90% ( Không đng sương )

Tính năng kỹ thuật
Hoạt động theo SIP: RFC 3261 (SIP 2.0)

H tr chuẩn mã hóa : G.711a, G.711u, G.729, ILBC
H tr đóng gói RTP: RFC 1889
H tr SDP: RFC 2327

H tr Caller ID: ETSI based
H tr các cuộc gọi theo : Call hold / Call waiting / Call transfer / Call forwarding / 3-way conference
H tr bảo v tín hiệu thoại theo Life line da trên PSTN là  cổng FXO
H tr Echo cancellation: G.168
H tr Silence suppression
H tr FAX theo  T.38/Fax pass through
 H tr DTMF
H tr QoS
H tr ToS/DSCP bit tagging
H tr Dial Plan

Catalog:


DCMA Protected