FRM220/V.35 là modem quang 1 cổng V.35, khoảng cách quang 15km, đầu quang SC, nguồn 220VAC hoặc -48VDC |
FRM220/V.35 là modem quang 1 cổng V.35, khoảng cách quang 15km, đầu quang SC, nguồn 220VAC hoặc -48VDC
|
V.35 Interface | |
Data Rate | N x 64Kbps (N=1 ~ 32) |
Connector | 34 pin Female connector |
FIBER OPTIC INTERFACE | |
Transmission Rate | 2.048 Mbps |
Line Coding | CMI |
Wavelength | 1310 nm or 1550 nm |
Connectors | ST, SC , FC |
Fiber Type | single-mode 20 to 120km (Option) |
GENERAL | |
Diagnostics | Local and Digital loopbacks activated via DIP switch |
E1 Indicators | PWR, AIS, SYN, TST,AIS(E1), SYN(E1) |
V.35 Indicators | PWR, AIS,SYS,TST, TD, RD |
Power | 100 ~ 240 VAC @ 50 ~ 60 Hz / 5 VDC, 2A |
DC: 48/60 VDC nominal or 24 VDC ; Power < 2W | |
Environment | Temperature: 0-50°C |
Humidity: Up to 90%,non-condensing | |
Physical Dimensions | 25(H) mm X 111.5(W) mm X 131(D) mm |
| |
Description | |
Tiêu chuẩn kỹ thuật Giao diện E1 - Connector RJ-45 (120 Ohm) và BNC (75 Ohm) - Theo chuẩn ITU-T G.703, G.704, G.706, G.732, G.823 Giao diện quang - Connector: SC - Bước sóng: 1310, 1550nm - Loại sợi quang: 9/125um, đơn mode, 62.5/125um đa mode - Khoảng cách: 15km, 30km, 50km tùy chọn…. Các đặc điểm khác: - LED hiển thị tình trạng nguồn, kết nối quang, Test, Data in, Data out - Nguồn : AC/DC. - Công suất tiêu thụ < 4W - Kích thước : 155 x 88 x 23mm( LxWxD) - Trọng lượng: 120g |